Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ibices
/'aibeks/ Cách viết khác : (rock-goat) /'rɔkgout/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/
  • (động vật học) dê rừng núi An-pơ
Related search result for "ibices"
Comments and discussion on the word "ibices"