Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
iambi
/ai'æmbəs/ Cách viết khác : (iamb) /'aiæmb/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều iambi
  • nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)
Related search result for "iambi"
Comments and discussion on the word "iambi"