Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - Vietnamese)
i
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • i
    • Un i majuscule
      một chữ i hoa
  • (I) 1 (chữ số La Mã)
  • (I) (hóa học) iot (ký hiệu)
    • mettre les points sur les i
      nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ
Comments and discussion on the word "i"