Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aérobie
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) ưa khí
    • Micro-organisme aérobie
      vi sinh vật ưa khí
  • (hàng không) cần không khí (mới hoạt động được)
danh từ giống đực
  • vi sinh vật ưa khí
Related search result for "aérobie"
Comments and discussion on the word "aérobie"