Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypoderme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học; giải phẫu; động vật học) hạ bì
  • (động vật học) ruồi da
Related search result for "hypoderme"
Comments and discussion on the word "hypoderme"