Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hyperdulie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự thờ siêu thánh, sự thờ đức Mẹ đồng trinh
Related search result for "hyperdulie"
Comments and discussion on the word "hyperdulie"