Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hygeia
/hai'dʤi:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ
  • sức khoẻ (nhân cách hoá)
Related search result for "hygeia"
Comments and discussion on the word "hygeia"