Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hydroid
/'haidrɔid/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) loài thuỷ tức
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức
Related search result for "hydroid"
Comments and discussion on the word "hydroid"