Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hydratant
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học) (gây) hiđrat hóa
danh từ giống đực
  • (hóa học) chất hiđrat hóa
Related search result for "hydratant"
Comments and discussion on the word "hydratant"