Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 . Hố để chôn người chết. 2. Chỗ hiểm yếu trong người : Đánh trúng huyệt.
Related search result for "huyệt"
Comments and discussion on the word "huyệt"