Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hunky
/'hʌɳki/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng
  • công bằng, thẳng thắn
Related search result for "hunky"
Comments and discussion on the word "hunky"