Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hun in Vietnamese - English dictionary
đóng khung
đổng nhung
đỉnh chung
bọ hung
bội chung
cáo chung
cát hung
cẩm nhung
chun
chung
chung đúc
chung đụng
chung cục
chung chạ
chung chung
chung cuộc
chung kết
chung quanh
chung quy
chung tình
chung thân
chung thẩm
chung thủy
dây chun
hành hung
hồng nhung
hun
hun đúc
hun hút
hung
hung ác
hung đồ
hung bạo
hung dữ
hung hãn
hung hăng
hung hung
hung phạm
hung tàn
hung tán
hung tợn
hung thần
hung thủ
hung tin
hung tinh
khung
khung cảnh
khung cửi
khung chậu
khung thành
lâm chung
nói chung
nhà chung
nhìn chung
nhớ nhung
nhung
nhung kẻ
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhung vải
nhung y
phun
phun trào
phung phá
phung phí
sâm nhung
thủy chung
thun
thung lũng