Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
hun
/Hʌn/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) rợ Hung
  • (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại
  • (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
Related words
Related search result for "hun"
Comments and discussion on the word "hun"