Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Chunga
Jump to user comments
Noun
  • tên hoặc biệt danh của một vài người.
    • Micaela Flores Amaya, a flamenco dancer known as "La Chunga"
      Micaela Flores Amaya, một vũ công nhạc flamenco, được biết đến như "La Chunga"
  • tộc người Seriema
Related words
Related search result for "Chunga"
Comments and discussion on the word "Chunga"