Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
humide
Jump to user comments
tính từ
  • ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
    • Terre humide
      đất ẩm
    • Temps humide
      thời tiết ẩm
    • l'humide élément
      (từ cũ, nghĩa cũ) nước
    • l'humide empire; les humides plaines
      (thơ ca) biển
    • yeux humides
      mắt đẫm lệ
danh từ giống đực
  • trạng thái ẩm
    • L'humide et le sec
      trạng thái ẩm và trạng thái khô
Related words
Related search result for "humide"
Comments and discussion on the word "humide"