Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
humanisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm cho hợp với con người
  • sự nhân đạo hóa, sự văn minh hóa
    • Humanisation des moeurs
      sự văn minh hóa phong tục
Related search result for "humanisation"
Comments and discussion on the word "humanisation"