Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hulk
/hʌlk/
Jump to user comments
danh từ
  • chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho
  • (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam
  • (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về
  • (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn
Related words
Related search result for "hulk"
Comments and discussion on the word "hulk"