Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huấn đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chức học quan thời phong kiến hay Pháp thuộc, trông nom việc học trong một huyện.
Related search result for "huấn đạo"
Comments and discussion on the word "huấn đạo"