Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huîtrier
Jump to user comments
tính từ
  • xem huître 1
    • Industrie huîtrière
      công nghiệp nuôi hàu
danh từ giống cái
  • bãi hàu
  • nơi nuôi hàu
Related search result for "huîtrier"
Comments and discussion on the word "huîtrier"