Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoy
/hɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)
thán từ
  • ê!
  • đi! đi!
Related words
Related search result for "hoy"
Comments and discussion on the word "hoy"