Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
howler
/'haulə/
Jump to user comments
danh từ
  • người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
  • (động vật học) khỉ rú
  • (từ lóng) sai lầm lớn
IDIOMS
  • to come a howlwr
    • (thông tục) ngã, té
Related search result for "howler"
Comments and discussion on the word "howler"