Jump to user comments
danh từ
- giờ, tiếng (đồng hồ)
- to strike the hours
đánh giờ (đồng hồ)
- giờ phút, lúc
- in the hour of danger
trong giờ phút hiểm nguy
- until one's last hour
cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
- his hour has come
giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
- ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
- school hours
giờ học ở trường
- the off hours
giờ nghỉ, giờ được tự do
- (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày
IDIOMS
- in an evil hour
- vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
- to keep good (early) hours
- to keep regular of the hours
- the question of the hour
- vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
- till all hours
- cho đến tận lúc gà gáy sáng