Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hou
Jump to user comments
thán từ
  • (để dọa) chết!
    • Hou! hou! voici le loup
      chết! chết! chó sói đây này
  • (để chế giễu) lêu lêu!
    • Hou! le vilain!
      lêu lêu! đồ hư!
Related search result for "hou"
Comments and discussion on the word "hou"