Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hot water
/'hɔt'wɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • nước nóng
  • (thông tục) cảnh khó khăn
    • to be in hot_water
      lâm vào cảnh khó khăn; xích mích với ai vì sơ hở
Related search result for "hot water"
Comments and discussion on the word "hot water"