Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
hostilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự thù địch; sự chống đối
Acte d'hostilité
hành vi thù địch
(số nhiều) chiến sự
Les hostilités ont repris
chiến sự lại tiếp diễn
Related words
Antonyms:
Amitié
bienveillance
Related search result for
"hostilité"
Words pronounced/spelled similarly to
"hostilité"
:
hostilité
hostilité
Words contain
"hostilité"
:
hostilité
hostilité
Words contain
"hostilité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chiến sự
đình chiến
khai chiến
trở quẻ
gây hấn
bãi chiến
khai hấn
hấn
khởi hấn
cầu hoà
more...
Comments and discussion on the word
"hostilité"