Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hors-bord in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ưu đẳng
cạnh
ưu hạng
vệ
vệ
lang
vô song
bất can
rơn
vỉa
vỉa
quớ
bên
ngoại hạng
lạc lõng
ven
bên lề
ria
rạch
lợi
lè
bờ
mép
rẻo
cạy
lỗi thời
tíu tít
bên ngoài
giang biên
giang đình
ngoài
đầy phè
lộ bàng
lều quán
đầy tràn
xuất chúng
vận xuất
xuất chúng
đổi hướng
điên khùng
xuất quần
hải tân
đẻ hoang
tuyệt luân
kiệt xuất
anh kiệt
gờ
đầy ắp
sè sè
phụ bản
việt vị
sướng rơn
việt vị
lề đường
rệ
lạc đề
quài
thoát thân
nghi ngờ
mom
ca-bin
trác tuyệt
thanh trừ
ngờ đâu
tíu
chết đứng
vân vê
vân vê
thè
vui chân
sểnh
vực thẳm
phè
rìa
áp
mạn
nhè
mé
ngoài vòng
xắp
First
< Previous
1
2
Next >
Last