Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
horridness
/'hɔridnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kinh khủng, sự khủng khiếp
  • (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc
  • (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự lởm chởm
Related words
Related search result for "horridness"
Comments and discussion on the word "horridness"