Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
horned
/hɔ:nd/
Jump to user comments
tính từ
  • có sừng
    • horned cattle
      vật nuôi có sừng
  • có hai đầu nhọn cong như sừng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng
Related search result for "horned"
Comments and discussion on the word "horned"