Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hooded
/'hudid/
Jump to user comments
tính từ
  • có mũ trùm đầu
  • có mui che
  • (thực vật học) dạng túi
  • (động vật học) có mào, có mũ
  • (động vật học) có đầu khác màu (chim)
Related search result for "hooded"
Comments and discussion on the word "hooded"