Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hongroierie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề thuộc da phèn muối (theo kiểu Hung-ga-ri)
  • nghề buôn da thuộc phèn muối
Related search result for "hongroierie"
Comments and discussion on the word "hongroierie"