Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
honeycomb
/'hʌnikoum/
Jump to user comments
danh từ
  • tảng ong
  • (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
  • hình trang trí tổ ong
ngoại động từ
  • đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong
Related search result for "honeycomb"
Comments and discussion on the word "honeycomb"