Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
honesty
/'ɔnisti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính lương thiện
  • tính trung thực; tính chân thật
  • (thực vật học) cây cải âm, cây luna
Related search result for "honesty"
Comments and discussion on the word "honesty"