Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
holystone
/'houlistoun/
Jump to user comments
danh từ
  • đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)
ngoại động từ
  • cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt
Related search result for "holystone"
Comments and discussion on the word "holystone"