Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
holt
/hɔlt/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) khu rừng nhỏ
  • đồi cây
danh từ
  • hang thú; hang rái cá
Related search result for "holt"
Comments and discussion on the word "holt"