Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hollandais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Hà Lan
    • Art hollandais
      nghệ thuật Hà Lan
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan
Related search result for "hollandais"
Comments and discussion on the word "hollandais"