French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
thán từ
- để gọi nào!
- Holà! quelqu'un!
Nào! Có ai đấy không!
- (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi!
- Holà! pas un mot de plus
Thôi đi! không nói một lời nào nữa
danh từ giống đực
- Mettre le holà+ (thân mật) lấy lại trật tự, ổn định lại