Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoary
/'hɔ:ri/
Jump to user comments
tính từ
  • bạc, hoa râm (tóc)
  • cổ, cổ kính; đáng kính
  • (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ)
Related words
Related search result for "hoary"
Comments and discussion on the word "hoary"