Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hoang lương
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Buồn vì im lặng, bị phó mặc cho thiên nhiên, không mang hoặc không còn giữ được dấu vết của con người: Vành đai trắng hoang lương; Cảnh sa mạc hoang lương.
Related search result for
"hoang lương"
Words pronounced/spelled similarly to
"hoang lương"
:
hoang lương
hoàng lương
hoàng lương
Words contain
"hoang lương"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hoang
hoang lương
tan hoang
hoang mang
hoang dại
hoang phí
khai hoang
khẩn hoang
hoang phế
hoang dâm
more...
Comments and discussion on the word
"hoang lương"