Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hoang lương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Buồn vì im lặng, bị phó mặc cho thiên nhiên, không mang hoặc không còn giữ được dấu vết của con người: Vành đai trắng hoang lương; Cảnh sa mạc hoang lương.
Related search result for "hoang lương"
Comments and discussion on the word "hoang lương"