Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hispidity
/'hispiditi/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm
Related search result for "hispidity"
Comments and discussion on the word "hispidity"