Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hipped
/hipt/
Jump to user comments
tính từ
  • có hông ((thường) dùng ở từ ghép)
    • broad hipped
      có hông rộng
  • (kiến trúc) có mép bờ
    • hipped roof
      mái có mép bờ
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
  • (+ on) bị ám ảnh
Related words
Related search result for "hipped"
Comments and discussion on the word "hipped"