Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hipparchie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) đoàn kỵ binh (cổ Hy Lạp, gồm khoảng 500 người)
Related search result for "hipparchie"
Comments and discussion on the word "hipparchie"