Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hight
/hait/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là
Related search result for "hight"
Comments and discussion on the word "hight"