Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
hibernant
/'haibə:nənt/
Jump to user comments
tính từ
  • ngủ đông (động vật)
  • nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
danh từ
  • con vật ngủ đông
  • người nghỉ đông ở vùng ấm áp
Related search result for "hibernant"
Comments and discussion on the word "hibernant"