Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiệu số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. hiệu: trừ; số: con số) Kết quả của việc trừ một số với số khác: Làm ăn như thế thì hiệu số giữa thu và chi chỉ là con số không.
Related search result for "hiệu số"
Comments and discussion on the word "hiệu số"