Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hiền
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 I. tt. 1. Không dữ, không gây nguy hại cho con người: ở hiền gặp lành. 2. Tốt, ăn ở phải đạo: bà mẹ hiền dâu hiền rể thảo. II. dt., cũ Người có đức hạnh, tài năng: nhà vua ra chiếu cầu hiền.
Related search result for
"hiền"
Words pronounced/spelled similarly to
"hiền"
:
hiên
hiền
hiến
hiện
Words contain
"hiền"
:
Đi săn đón người hiền
Cộng Hiền
chiền chiền
chiềng
Chiềng An
Chiềng Đông
Chiềng Đen
Chiềng ân
Chiềng Ban
Chiềng Bôm
more...
Comments and discussion on the word
"hiền"