Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hiếu chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Có thái độ thích gây chiến tranh, dùng bạo lực để giải quyết mọi xung đột: bọn đế quốc hiếu chiến chính sách hiếu chiến.
Related search result for
"hiếu chiến"
Words contain
"hiếu chiến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hiếu chiến
hiếp
Bệnh Tề Uyên
chiến lược
chiếu
chiến thuật
giật mình
chiến trường
chiến
hiến
more...
Comments and discussion on the word
"hiếu chiến"