Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heterologous
Jump to user comments
Adjective
  • (côn trùng) trải qua sự biến thái không hoàn chỉnh trong đó con nhộng về bản chất giống như con trưởng thành và không có giai đoạn nhộng
Related words
Comments and discussion on the word "heterologous"