Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
autologous
Jump to user comments
Adjective
  • được lấy ra từ chính các cơ quan của cá thể đó, của cùng một cá thể
    • autologous transplant
      tự ghép (nguồn tế bào gốc để cấy ghép được lấy từ chính người bệnh)
Related words
Comments and discussion on the word "autologous"