Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heteroecious
Jump to user comments
Adjective
  • (sinh vật ký sinh) trải qua các giai đoạn khác nhau của vòng đời trên những vật chủ khác nhau
Related words
Related search result for "heteroecious"
Comments and discussion on the word "heteroecious"