Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
herpe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ thanh vịn
    • herpes marines
      xác tàu đắm giạt vào bờ
    • chien de bonne herpe
      (săn bắn) chó có móng khỏe
Related search result for "herpe"
Comments and discussion on the word "herpe"